Đàn piano điên Casio CDP-230R là sự kết hợp tuyệt vời giữa đàn piano điện và organ, đồng thời mang đến cho người nghe cảm nhận chân thực như chơi trên đàn piano cơ thực thụ.
Những ưu điểm, tính năng nổi bật của đàn piano điện Casio CDP-230R
- Nguồn âm – kỹ thuật nén âm hiện đại của Casio cùng chế độ Hall button giúp tái tạo âm thanh ấm, vang trung thực như tại phòng hòa nhạc.
- Hệ thống loa mạnh mẽ mới được Casio phát triển có âm vực với phạm vi rộng từ trầm đến bổng đồng thời mang đến âm thanh dày, phong phú chất lượng cao
- Bàn phím chia độ năng động, nặng cho những nốt trầm và nhẹ cho những nốt cao đem đến cho người chơi cảm giác như chơi trên cây đàn piano thật. Bên cạnh đó phản ứng với cường độ va chạm cho lớn tiếng khi nhấn mạnh và nhỏ tiếng khi nhấn nhẹ rất giống với đàn piano dây cơ.
- Tính năng tự học đàn qua các bài hát quốc tế có sẵn
- Đa dạng tính năng như đàn keyboard bao gồm bender, rhymth, đa âm sắc
- Thiết kế đàn nhỏ gọn, dễ tháo ráp, thuận tiện di chuyển
Giá đàn piano điện Casio CDP – 230R
Đàn piano điện Casio CDP – 230R có giá bán trên thị trường khoảng 14.700.000 VNĐ đã bao gồm đàn, ghế, thẻ nhớ và một số dịch vụ đi kèm tùy theo nơi bán.
Thông số kỹ thuật đàn piano điện Casio CDP-230R
Bàn phím | Bàn phím hoạt động bộ đầu cần 3 cảm biến II 88 phím, phím đàn mô phỏng màu mun đen và trắng ngà | |
Nhấn phím cảm ứng | 3 mức nhạy, tắt | |
Nguồn âm thanh | AHL kép | |
Phức điệu tối đa | 48 | |
Âm sắc | 700 âm cài sẵn | |
Hiệu ứng kỹ thuật số | Phòng (1 kiểu), hồi âm (10 kiểu), hợp xướng (5 kiểu) | |
Giai điệu/Mẫu | 200 nhịp điệu cài sẵn (10 nhịp điệu do người dùng tạo) | |
Đệm nhạc tự động | · Chế độ: Hợp âm CASIO, Ngón 1, Ngón 2 (tắt quãng 6), Ngón 3 (trên âm bass), hợp âm toàn dải
· Các bộ điều khiển: Bắt đầu/Dừng, Dạo đầu, Chuẩn/Báo trống, Biến tấu/Báo trống, Hòa âm tự động/Kết thúc |
|
Bài hát cài sẵn | 152 (Kho bài hát) | |
Phát triển bài hát | Tối đa 10 bài hát (tổng cộng lên tới 320KB) | |
Chức năng tập đàn | · Bài học theo từng bước
· Các đoản khúc · Lựa chọn phần bài học · Đánh giá phần biểu diễn · Hướng dẫn ngón đàn bằng giọng nói (Phần bài học: tay phải, tay trái, cả hai tay) |
|
Máy gõ nhịp | Nhịp: 0,1~9 nhịp (Khoảng tốc độ đoạn nhạc: nốt đen = 30 đến 255) | |
Đầu ghi | 6 bản nhạc x 5 bài hát (ghi âm phần biểu diễn), 1 bài hát (ghi âm bài học), tổng cộng xấp xỉ 12.000 nốt nhạc, ghi âm/phát lại theo thời gian thực | |
Chức năng lấy mẫu | · Dung lượng ghi mẫu tối đa: :Lên tới 8 âm
· Thời gian ghi mẫu tối đa: :Lên tới 10 giây · Đầu vào âm thanh mẫu: lỗ cắm MIC IN / SAMPLING |
|
Chức năng khác | · Bộ soạn nhịp điệu (10 nhịp điệu do người dùng tạo)
· Đăng ký: 32 thiết đặt (4 bộ x 8 kho) · Đặt trước cho nhạc: 305 giá trị đặt trước · Giá trị đặt sẵn một chạm: 200 bộ · Hòa âm tự động: 12 kiểu · Hợp âm rải: 90 kiểu · Thang âm đặt sẵn: (Sắc thái cân bằng + 16 kiểu) · Chuyển quãng tám: ±2 quãng tám · Thử thách âm nhạc · Bộ điều khiển nhịp điệu/bài hát · Bàn phím đôi, Chia bàn phím · Bánh xe điều chỉnh cao độ: 0 tới 12 bán âm · Nút Piano/Organ · Sách hợp âm |
|
Dịch phím | 25 bước (-12 đến +12 nửa âm) | |
Điều khiển lên dây | A4 = 415,5 tới 465,9 Hz (Mặc định ban đầu: 440.0 Hz) | |
Bàn đạp | Lỗ cắm chuẩn (kéo dài, đều đều, nhẹ, nhịp điệu) | |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền | |
Khe cắm thẻ nhớ SD | Dung lượng thẻ nhớ SD được hỗ trợ: thẻ nhớ SD hoặc SDHC, Lên tới 32GB, SMF (Định dạng 0/1)*, phát lại bài hát ở định dạng CASIO, lưu/tải bài hát ghi âm/bài hát ở định dạng CASIO/âm thanh ghi mẫu/nhịp điệu do người dùng tạo/thang âm/đăng ký do người dùng tạo, lưu định dạng SMF của bài hát được ghi âm, định dạng thẻ, xóa tệp * Hỗ trợ định dạng SMF 0 hoặc định dạng 1 chỉ để phát lại. |
|
MIDI | · Tương thích GM: Mức 1
· Đầu: USB |
|
Loa | [12cm/6cm (hình bầu dục)] x 2, Loa âm lực đầy đủ | |
Lối ra khuếch đại | 8W+8W | |
Đầu vào/ra | · TAI NGHE (Giắc cắm stereo chuẩn)
· SUSTAIN/DAMPER (KÉO DÀI/GIẢM ÂM) · AUDIO IN · MIC IN /SAMPLING (CỔNG CẮM MIC/GHI MẪU) · USB: kiểu B* · EXTERNAL POWER (NGUỒN ĐIỆN NGOÀI) (12V DC) * Cần có cáp USB (loại A-B) để dùng đầu USB cho kết nối máy tính. |
|
Yêu cầu nguồn điện | Bộ biến điện: AD-A12150LW | |
Kích thước (D x R x C) | 1.322 x 286 x 129 mm (chỉ phần thân chính) 1.322 x 373,2 x 753,3 mm (với giá đỡ tùy chọn CS-44P) * Không bao gồm chân đế |
|
Trọng lượng | 11,3kg (chỉ phần thân chính) 19,2kg với giá đỡ tùy chọn GS-44P (Không bao gồm chân đế) |
|
Màu thân đàn/Lớp phủ ngoài | Màu đen (BK) Màu bạc (SR) |
|
Phụ kiện đi kèm | Bàn đạp (SP-3), chân đế, bộ biến điện AC (AD-A12150LW), sách bài hát | |
Bạn có thể biết thêm: